citellus parryi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citellus parryi+ Noun
- sóc đất Bắc cực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Arctic ground squirrel parka squirrel Citellus parryi
Lượt xem: 532
Từ vừa tra